• [ 宇宙旅行 ]

    n

    du lịch vũ trụ
    もしNASAが民営になったら、宇宙旅行の格安チケットが出回ったりして: Nếu NASA được tư nhân hóa thì những tấm vé du lịch vũ trụ giá rẻ sẽ xuất hiện ở mọi nơi
    生きているうちに宇宙旅行もしてみたいけど、やっぱり事故がこわいよなぁ: Tôi hy vọng có thể đi du lịch vũ trụ một lần khi còn sống, nhưng mà vẫn sợ xảy ra tai nạn đấy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X