-
[ 有頂天 ]
adj-na
sướng rơn/hân hoan/lâng lâng/sung sướng ngập tràn/bay trên mây/hạnh phúc vô bờ
- 成功して有頂天になる: hân hoan vì chiến thắng
- 新しい仕事が決まったあと、彼女はしばらく有頂天だった: Cô ấy thấy cực kì sung sướng sau khi được nhận việc mới
- 彼女は結婚式当日、有頂天だった: Cô ấy cảm thấy hạnh phúc vô bờ trong ngày cưới của mình
- 100万ドルが当たって、シャーリーは有頂天になった: Shirley cảm thấy lâng lâng bay b
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ