• adv

    ngơ ngác/không để ý/không nghĩ ngợi gì/vô tâm/vô ý/lỡ lời/buột miệng/đãng trí/lơ đễnh/lơ đãng/trót/lỡ
    彼はうっかりあれこれと言ってしまい、妻を泣かせてしまった: Anh ấy đã nói việc này việc nọ mà không nghĩ ngợi gì (một cách vô tâm) khiến cho vợ anh ấy phát khóc
    彼はその秘密をうっかりしゃべってしまった: Anh ấy đã buột miệng (vô ý, lỡ lời) nói ra điều bí mật này
    新聞は、うっかりそのスキャンダルの秘密を漏らした: Tờ báo này đã c

    n

    sự ngơ ngác/sự không để ý/sự không nghĩ ngợi gì

    n

    vô ý

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X