-
[ 訴える ]
v1
kiện cáo/tố tụng/khiếu nại/kiện tụng/kiện/khiếu kiện
- ~から発せられるひどい悪臭を訴える: Kiện cáo mùi hôi thối khủng khiếp tỏa ra (phát sinh) từ~
- Aの製品が当社の特許権を侵害すると訴える: Công ty kiện sản phẩm của A là xâm phạm đến quyền sáng chế của họ
- ~に損害賠償を求めて訴える: Kiện cáo đòi bồi thường thiệt hại.
kêu gọi
- 公論にうったえる: kêu gọi công luận
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ