• v1

    làm say mê/làm vui thích/bỏ bùa mê/làm mê mệt/mê hoặc/làm mê mẩn/quyến rũ/cuốn hút/làm say đắm
    ~の心をうっとりさせる: Làm mê mẩn con tim của ai
    ルックスの良さで(人)をうっとりさせる: Bị mê hoặc bởi dáng vẻ đẹp trai của ai đó
    人をうっとりさせるような香りを放つ: tỏa ra hương thơm làm say đắm lòng người
    人をうっとりさせる光景: phong cảnh quyến rũ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X