• [ うっけつせいしんふぜん ]

    n

    nhồi máu cơ tim
    持続性うっ血性心不全 : Chứng bệnh nhồi máu cơ tim kéo dài
    心不全はうっ血性心不全とも呼ばれています: Chứng suy tim cũng được gọi là nhồi máu cơ tim
    うっ血性心不全発症に高血圧の関与が大きい: Chứng bệnh huyết áp cao có liên quan lớn tới bệnh nhồi máu cơ tim

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X