• [ 撃つ ]

    v5t

    bắn
    彼は大蛇を撃った。: Anh ta bắn chết con rắn lớn.
    若者は誤って銃で撃たれて死んだ。: Người thanh niên bị bắn nhầm và bị chết.

    [ 打つ ]

    v1

    đánh đập
    cốc
    búng
    bịch

    v5t

    đánh/vỗ/đập/va
    力士は神々の注意を引くためにかしわ手を打つ: Những võ sĩ đấu vật vỗ tay để thu hút sự chú ý của thần thánh
    急いで東京に電報を打ちたいのですが。: tôi muốn đánh điện (gửi điện báo) gấp tới Tokyo
    テーブルのとがった角に腰を打ちつける : va hông vào cạnh sắc của chiếc bàn
    窓に額を打ちつける : va đầu vào cửa sổ
    キーボードを打ちながら~

    v5t

    dộng

    v5t

    v5t

    phang

    [ 討つ ]

    v5t

    thảo phạt/chinh phạt
    王様は自分で敵を討ったという話がある: Nghe nói đức vua đích thân chinh phạt quân thù.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X