• [ 移す ]

    n

    dọn đi
    di

    v5s

    làm di chuyển/chuyển
    このソファーを隣の部屋に移したい。: Tôi muốn chuyển cái ghế sofa này sang phòng bên cạnh.
    当社はこのたび熊本に移しました。: Công ty chúng tôi đã chuyển trụ sở đến Kumamoto.
    手品師は野球のボールを左手から右手素早く移した。: Nhà ảo thuật nhanh nhẹn chuyển quả bóng từ tay trái sang tay phải.
     吉野係長は今度岐阜支店に移され

    v5s

    nhiễm/lây/lây nhiễm
    父にインフルエンザを移されてしまった。: Tôi bị lây cúm từ bố tôi.

    [ 映す ]

    v5s

    soi
    鏡に顔を映してみて、にきびの多いのに驚いた。: Khi soi gương tôi ngạc nhiên khi thấy có rất nhiều mụn.
    chiếu bóng
    chiếu (phim)
    スクリーンにスライドを映す。: Chiếu slide lên màn ảnh.

    [ 写す ]

    n-suf

    chép lại
    chép

    v5s

    chụp
    写真を写す: chụp ảnh

    v5s

    in tráng/sao chép/phóng (ảnh)/copy
    ~を全部写す :Copy toàn bộ

    v5s

    viết/mô tả/chụp/phản ảnh/phản ánh/phản chiếu
    ~を一つの言語から他の言語に書き写す :phiên âm ~ từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác
    スクリーンに写すことができる実像 :hình thật có thể chụp trên màn hình

    n

    soi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X