• [ 俯せ ]

    n

    sự nằm sấp/sự nằm úp mặt xuống
    うつぶせで死んでいるのが見つかる: Tìm thấy xác chết nằm úp mặt xuống
    (人)をうつぶせにする: lật sấp ai xuống
    私はうつぶせになるのが好きだ: tôi thích nằm sấp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X