• [ うつ伏せる ]

    v1

    chúi mặt/ngã giập mặt/ngã sấp/ngã bổ nhào
    母に急遽走るの中でお子さんがうつ伏せる: Trong lúc vội vàng chạy theo mẹ đứa bé đã bị ngã bổ nhào
    赤ちゃんをうつぶせに寝かせるべきではない: Không nên cho trẻ con nằm sấp khi ngủ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X