• [ 雨滴 ]

    n

    giọt mưa
    雨滴中での太陽光線の反射: Sự khúc xạ của tia sáng mặt trời qua những giọt mưa
    雨滴浸食: bị mưa sói mòn
    雨滴の衝突 : Mưa bắn tung toé
    落下する雨滴 の脈: Nhịp mưa rơi.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X