• [ 腕試し ]

    / OẢN THÍ /

    n

    sự thử sức
    料理の腕試しをする: Thử nấu ăn
    小さな仕事から腕試しをする: Thử sức từ việc nhỏ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X