• [ 腕の冴え ]

    / OẢN NGÀ /

    n

    Sự khéo tay/tài khéo léo/sự khéo léo/khéo
    彼女はその仕事をする腕の冴えがある: Cô ấy làm công việc đó rất khéo léo
    革新的(かくしんてき)な商品を開発(かいはつ)するために必要腕の冴えと知識: Sự khéo léo và tri thức là rất quan trọng để phát triển một sản phẩm mới.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X