-
[ 腕前 ]
n
khả năng/sự khéo tay/năng khiếu/khiếu/trình độ
- ギター(演奏)の腕前 : năng khiếu chơi guitar
- ナイフ投げの優れた腕前: Khả năng phi dao xuất sắc
- 料理の腕前がとても上がった: Trình đọ nấu nướng của tôi tăng lên rất nhiều
- その教会のオルガン奏者は抜群の腕前だし、あなたたちの結婚式で演奏してくれるだろう: Người chơi đàn phong cầm của nhà thờ ấy chơi rất hay, chắc ông ấy sẽ diễn
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ