• [ 腕輪 ]

    n

    vòng tay/vòng đeo tay/xuyến đeo tay
    ビーズの腕輪をはめる: Xâu hạt vòng đeo tay
    ビーズの腕輪を身に付ける: đeo vòng đeo tay.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X