• [ 促す ]

    v5s

    thúc giục/thúc đẩy/xúc tiến/kích thích/động viên/khuyến khích/giục giã/giục/kêu gọi
    食欲抑制を促す: Kích thích sự thèm ăn
    CTBTの早期批准を促す: Xúc tiến sự phê chuẩn sớm của CTBC
    ~が他の国々との対話に加わるよう強く促す: Thúc đẩy mạnh mẽ việc tham gia đối thoại với các quốc gia khác
    ~するよう(人)に強く促す: động viên ai đó làm gì
    (人)が禁煙に失敗した後でもさらに禁煙をするように促す: khuyến khích ai đó

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X