• [ 頷く ]

    v5k, uk

    gật đầu
    元気づけるように頷く: gật đầu để làm vững dạ
    ...に対してそうそうとうなずく: gật đầu đồng ý với...

    v5k

    gật đầu đồng ý/gật đầu bằng lòng
    ~に対してそうそうとうなずく: gật đầu đối với ~

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X