• [ 右派 ]

    n

    phe hữu
    phái hữu
    hữu phái
    cánh phải/cánh hữu
    右派の政治家: một nhà chính trị cánh hữu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X