• [ 右方 ]

    n

    bên phải
    ~が右方に動かないようにする: sao cho không di chuyển sang bên phải
    右方の表面(ひょうめん): Mặt phải của tấm vải
    車が右方通行(つうこう)の国 : Đất nước nơi mà xe cộ đều phải đi lại ở bên phải đường.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X