• [ 馬乗り ]

    / MÃ THỪA /

    n

    sự cưỡi ngựa/cưỡi ngựa/trèo lên/leo lên
    馬が死んでしまったら馬乗りはできない: ngựa mà chết thì không cưỡi ngựa được nữa (ý nói rằng, mất cái gì thì không thu lợi được từ cái đó nữa)
    (倒れている)(人)の上に馬乗りになる: leo lên người bị ngã
    いすに馬乗りに座る: leo lên ghế ngồi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X