• [ 馬屋 ]

    / MÃ ỐC /

    n

    chuồng ngựa
    馬を馬屋に入れる: Nhốt ngựa vào chuồng ngựa
    馬屋に敷きわらを施す: rải rơm vào trong chuồng ngựa
    貨し馬屋の主人: Người cho thuê chuồng ngựa
    馬屋の戸: Cửa chuồng ngựa.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X