• [ 埋まる ]

    v5r

    được chôn cất/bị mai táng/bị lấp đầy/chôn/lấp
    がれきの山で埋まる: Bị lấp bởi đống đá vụn
    瓦礫の中に埋まる: Bị lấp dưới đống gạch đổ nát
    その空間が埋まるまで手に入るものを手当たり次第に植え続ける: Tiếp tục gieo trồng tất cả những gì mình có cho đến khi phủ đầy khoảng trống này
    雪の吹きたまりに半分埋まる: Gần bị tuyết lấp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X