• [ 生まれる ]

    n

    đản sinh

    v1

    được sinh ra/sinh ra
    歌を長調または短調で作曲するとそれぞれ違う感情が生まれる。 :Khi bạn sáng tác một ca khúc bằng âm dài hay âm ngắn, cảm xúc bạn tạo ra cho mỗi âm là khác nhau.
    二種類の純血種をかけ合わせると、二通りの本能を備えた雑種が生まれる。 :Khi bạn phối giống 2 loại chó thuần chủng với nhau thì sẽ sinh ra một loại chó lai tạp c

    v1

    lọt lòng

    v1

    ra đời

    v1

    sanh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X