• [ 生み出す ]

    v5s

    sinh sản ra/sinh ra/đẻ/đẻ ra
    ~が今後も成長を続けるための新しい可能性を生み出す :Mở ra những cơ hội mới để tiếp tục sự phát triển của~
    ~についてのある結果を生み出す :Đưa ra kết luận chắc chắn về~
    phát minh ra/sinh ra/tạo ra/sáng tạo ra/sản sinh ra/nghĩ ra/đưa ra
    感謝の気持ちは、古い友情を温め、新たな友情も生み出す。 :Lòng biết ơn hâm nóng tình bạn cũ và đem lại cho ta những người bạn mới
    1日約_ポンドのごみを生み出す :Sản sinh khoảng~pao rác mỗi ngày.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X