• [ 海鳴り ]

    n

    tiếng rì rào của biển/tiếng sóng biển/tiếng biển ầm ì
    海鳴りがする: có tiếng sóng biển rì rào

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X