• [ うめき声 ]

    n

    tiếng than vãn/tiếng rền rĩ/tiếng kêu van/rên rỉ/rên lên
    息子の芳しくない成績表を見て、スミス氏はうめき声を上げた: Ông Smith đã rên lên khi nhìn thấy bảng thành tích không được tốt đẹp cho lắm của cậu con trai
    支離滅裂になった男性がうめき声を上げて、ばかげたことを言っていた: gã đàn ông say rượu cất tiếng than vãn và nói những lời nói vô nghĩa.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X