• [ 埋める ]

    v1

    vùi
    dập
    chôn/chôn cất/mai táng/lấp đầy
    空所を埋める: Lấp đầy khoảng trống
    AとBのすき間を埋める: Thít chặt mối quan hệ giữa A và B (lấp đầy khoảng trống giữa A và B)
    ~と貧困層との間に存在するギャップを埋める: Xóa bỏ khoảng cách vẫn đang tồn tại giữa tầng lớp người nghèo với~
    埋める〔空間・すき間・空白・穴・裂け目・空所を〕: lấy đầy khoảng trống, kh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X