• [ 埋もれる ]

    v1

    vùi
    bị chôn/bị chôn giấu/ẩn dật/bị bao phủ/bị nhận chìm
    海底に埋もれた財宝: vàng bạc bị nhận chìm xuống đáy biển
    埋もれた人材: nhân tài ẩn dật

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X