• exp

    rất nhiều/đầy chật/nhung nhúc/chật ních/đông cứng/đông nghẹt/chật cứng
    我々の時代にはチンピラがうようよいる: Vào thời kì của chúng tôi hồi xưa, có rất nhiều côn đồ
    ネズミがうようよいる: Chuột nhung nhúc
    (場所が)うようよしている: chỗ nào đó chật ních, chật cứng người...
    (人・動物が)うようよしている: (người, con vật gì đó) đông cứng, đông nghẹt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X