• []

    n

    cái vịnh nhỏ/vịnh nhỏ
    私はその浦までカヌーをこいだ: Tôi lái chiếc cano tiến vào vịnh nhỏ
    青緑色の水の 浦: Vịnh nhỏ với làn nước màu xanh lam.

    []

    / MẠT /

    n, arch

    đầu/cuối/đỉnh/chóp
    木の末: ngọn cây
    今月の末: cuối tháng này

    []

    n

    trái
    bề trái

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X