• [ 裏返す ]

    v5s

    lộn từ trong ra ngoài/lộn từ đằng trái ra đằng phải (quần áo..)/lộn từ trái ra phải/lộn trái/lộn ngược
    いきなり裏返す: Lộn ngay từ trong ra ngoài
    裏返す〔まぶた・唇などを〕 : lộn mí mắt (bĩu môi)
    裏返して洗濯する : lộn trái để giặt
    衣服の裏返しをする: lộn trái quần áo
    裏返しにする: lộn ngược
    質問の裏返し: lật ngược câu hỏi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X