• [ 裏切る ]

    n

    phản phúc
    phản
    bội phản

    v5r

    quay lưng lại (phản bội)/phản bội/phụ bạc/bán đứng
    ...の期待を裏切る: phản bội lại sự mong mỏi của...

    v5r

    thay lòng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X