• [ 裏道 ]

    n

    sự mờ ám/sự bất chính
    裏道販売: bán hàng kiểu cổng sau
    lề
    人生の裏道を行く: đi bên lề cuộc sống xã hội.
    đường nhánh/đường phụ
    狭い裏道で十分に気を付けて運転する: đường nhỏ hẹp nên lái phải hết sức chú ý.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X