-
[ 売り切れる ]
v1
bán sạch/bán hết/bán hết sạch/cháy chợ/bán hết veo/hết veo
- 午前中で売り切れる: Trong một buổi sáng đã bán hết
- 週末のうちに売り切れる : Bán hết trong kì nghỉ cuối tuần.
- そのコンサートのチケットは売り切れた : vé của buổi hòa nhạc này đã được bán hết
- お年玉年賀はがきは売り切れだ: Bao đựng tiền lì xì cho năm mới đã bán hết sạch
- 売り切れた在庫を補充する: bổ sung số hàng dự trữ
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ