• [ 売り場 ]

    n, adj-no

    quầy bán hàng
    nơi bán hàng hóa
    切符の売り場は駅の右側にあります: nơi bán vé ở bên phải bến xe

    [ 売場 ]

    n

    quầy

    Kinh tế

    [ 売場 ]

    nơi bán [sales room]

    Tin học

    [ 売り場 ]

    điểm bán [place where things are sold (a-no)/point of sale (POS)/salesfloor/counter (in shop)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X