• [ 売り物 ]

    n

    tiết mục đáng giá
    あの歌手の売り物は民謡だ: diễn viên này biểu diễn tiết mục dân ca đạt nhất
    hàng hóa bán ra/vật để bán/hàng để bán
    このカメラは売り物ではない: máy ảnh này không phải để bán
    bảng quảng cáo/chiêu bài
    声のよいのを売り物にする: dựa vào giọng tốt làm chiêu bài

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X