• [ 漆塗り ]

    n

    sự quét sơn/tô sơn
    素晴らしい漆塗りの仏像を安置する :bày tượng Phật đã được sơn thếp rất tuyệt vời
    漆塗りの椀 :bát sơn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X