• [ 愁える ]

    v1

    phát sinh sầu muộn/buồn than lo lắng/u sầu/buồn bã/buồn rầu/buồn sầu/rầu rĩ/lo lắng/trăn trở/buồn chán
    教育の荒廃を憂える :Lo lắng về sự xuống cấp của giáo dục

    [ 憂える ]

    v1

    ưu tư
    gây đau buồn/làm đau lòng/đau lòng/thương xót/lo âu/lo lắng
    子供の将来を憂える: lo lắng cho tương lai của bọn trẻ
    病気を憂える: lo lắng vì bệnh tật

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X