-
[ うれしなき ]
exp
khóc vì vui sướng/chảy nước mắt vì hạnh phúc/phát khóc vì sung sướng/òa khóc vì sung sướng
- (人)をうれし泣きさせる : làm cho ai đó khóc vì vui sướng
- 私はうれし泣きをしている(うれしくて泣いている): tôi đang khóc vì vui sướng
- 人々の目の前で(人)をうれし泣きさせるほど感動させる: làm cho ai đó cảm động đến phát khóc vì sung sướng trước mặt mọi người
- うれし泣きに泣く: òa khóc vì vui sướng
- うれし泣きする: khóc vì sung
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ