• n

    sự quanh quẩn/sự đi lại lòng vòng không mục đích

    adv

    vòng vòng/đi đi lại lại/quanh quẩn/đi tha thẩn
    妻が買い物をしたときスーパー中~と歩いた。: Trong lúc chờ vợ mua hàng, tôi đi tha thẩn trong siêu thị
    卒供したばかりの時家で~した。: Hồi mới tốt nghiệp, chỉ ở nhà quanh quẩn.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X