• [ うろ覚え ]

    / GIÁC /

    n

    sự nhớ mang máng/quen quen/nhớ hơi hơi/hơi nhớ/nhớ mang máng
    うろ覚えの言葉を探す:tìm từ mà mình nhớ mang máng
    うろ覚えである : hơi quen quen
    うろ覚えに覚えている: nhớ mang máng
    彼女の電話番号は~で自信がない: tôi chỉ hơi nhớ mang máng số điện thoại của cô ấy thôi, không chắc lắm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X