• []

    n

    vảy
    ~で目から鱗が落ちる : sáng mắt ra (mở mắt ra) nhờ điều gì
    魚の鱗を取る : đánh vẩy cá
    魚の鱗を落とす: đánh vẩy ra

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X