-
[ 浮気 ]
adj-na
hay thay đổi/không trung thành/gàn dở/bướng bỉnh/cặp bồ/lăng nhăng/không chung thủy
- ほかの女と浮気したと言って(人)を厳しく責め立てる: khăng khăng buội tội ai đó không chung thủy, lăng nhăng với phụ nữ khác
- (人)が(人)と浮気していることを知る : biết ai đó đang cặp bồ với ai
- 浮気な考え: suy nghĩ không kiên định (hay thay đổi)
- 浮気な女: người đàn bà không chung thủy
- あなたの夫は誠実ですか(浮気しない
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ