• [ 浮気 ]

    adj-na

    hay thay đổi/không trung thành/gàn dở/bướng bỉnh/cặp bồ/lăng nhăng/không chung thủy
    ほかの女と浮気したと言って(人)を厳しく責め立てる: khăng khăng buội tội ai đó không chung thủy, lăng nhăng với phụ nữ khác
    (人)が(人)と浮気していることを知る : biết ai đó đang cặp bồ với ai
    浮気な考え: suy nghĩ không kiên định (hay thay đổi)
    浮気な女: người đàn bà không chung thủy
    あなたの夫は誠実ですか(浮気しない

    n

    tính hay thay đổi/tính không chung thủy/tính không kiên định/sự lăng nhăng/sự bồ bịch

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X