• [ 浮気する ]

    n

    ngoại tình/đi ngoại tình/mèo mỡ
    こいつは妻がいるのに他の人と浮気している。: Thằng này có vợ rồi mà còn mèo mỡ với người khác.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X