• [ うわのそら ]

    adj-na

    lơ đễnh/đãng trí/không tập trung/lơ là/mất cảnh giác
    うちの子供は大変うわの空っぽいものです:Thằng bé nhà tôi rất hay đãng trí

    n

    sự lơ đễnh/sự đãng trí/sự không tập trung/sự lơ là/sự mất cảnh giác

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X