• n, col

    việc đại tiện/đại tiện/ỉa/đi ngoài/ị
    1日1回便が出れば(健康な証拠だから)医者はいらない: nếu một ngày mà đi đại tiện được một lần (vì đó là biểu hiện của một cơ thể khỏe mạnh) thì chẳng cần nhờ đến bác sĩ nữa
    うんこをする: đi đại tiện (đi ngoài, đi ỉa, đi ị)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X