• [ 運送 ]

    n

    sự vận chuyển/sự chuyên chở/sự vận tải
    当時は新鮮な魚菜類を遠隔地へ運送するのは不可能だった。: Thời ấy không thể vận chuyển rau và cá tươi đến những vùng có khoảng cách xa được.
    運送会社: công ty vận tải
    運送業者: người vận tải
    運送店: hãng giao nhận vận tải

    Kinh tế

    [ 運送 ]

    chuyên chở [carriage]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X