• col

    phân/cứt
    この子のうんち、まだ臭くないわ: phân của đứa bé ấy vẫn chưa có mùi (chưa bị thối)
    うちの猫、うんちの場所を覚えないの: con mèo nhà tôi không nhớ chỗ đi ị
    うんち(をする): đi đại tiện (đi ngoài, đi ỉa, đi ị, ị đùn)
    待って。寝る前にオムツチェックしたいから。うんちしたと思うの。: Đợi tí, chị muốn kiểm tra bỉm của bé trước kh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X