-
adv
có nhiều/rất nhiều/nhiều/lắm/nhiều lắm/cật lực
- 金がうんとある: có rất nhiều tiền
- このトレーニングで、仕事のために使える活力がうんと増える: khóa đào tạo này sẽ giúp bạn có nhiều động lực trong khi làm việc
- 「トモコ、あの時の君のアドバイスで、僕、本当にうんと助かったよ」「よかったわ」 : "Tomoko này, lời khuyên của bạn ngày hôm đó đã giúp tôi rất nhiều" "thế à, tốt quá"
- うんと
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ