• adv

    có nhiều/rất nhiều/nhiều/lắm/nhiều lắm/cật lực
    金がうんとある: có rất nhiều tiền
    このトレーニングで、仕事のために使える活力がうんと増える: khóa đào tạo này sẽ giúp bạn có nhiều động lực trong khi làm việc
    「トモコ、あの時の君のアドバイスで、僕、本当にうんと助かったよ」「よかったわ」 : "Tomoko này, lời khuyên của bạn ngày hôm đó đã giúp tôi rất nhiều" "thế à, tốt quá"
    うんと

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X