• [ 運動場 ]

    n

    sân vận động
    運動場から犬を追い払う : đuổi chó ra khỏi sân vận động
    運動場管理人: người quản lý sân vận động

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X